立ち寄る
たちよる「LẬP KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ghé vào, tạt qua
Bへの
帰途
Aに
立
ち
寄
ることにする
Dừng lại ở A trên đường quay về B .

Bảng chia động từ của 立ち寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち寄る/たちよるる |
Quá khứ (た) | 立ち寄った |
Phủ định (未然) | 立ち寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち寄ります |
te (て) | 立ち寄って |
Khả năng (可能) | 立ち寄れる |
Thụ động (受身) | 立ち寄られる |
Sai khiến (使役) | 立ち寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち寄られる |
Điều kiện (条件) | 立ち寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち寄れ |
Ý chí (意向) | 立ち寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち寄るな |
立ち寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち寄る
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
立てかける 立てかける
dựa vào
持ち寄る もちよる
để tụ lại (mang cái gì đó); để tụ lại (để trao đổi cái gì đó)
打ち寄せる うちよせる
đánh vào, dội vào, ập vào
立ち交る たちまじる
tham gia
立ち返る たちかえる
quay lại; lùi lại