Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち往生
彼
は
弁慶
の
立
ち
往生
に
陥
ったように、どちらの
道
を
選
ぶべきか
分
からなくなった。
Anh ấy giống như rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan.
彼
らは
交通渋滞
で
何時間
も
立
ち
往生
した。
Họ bị kẹt xe hàng giờ liền.
私
は
病院
へ
行
く
途中
、
交通渋滞
にあって
立
ち
往生
してしまった。
Tôi được giữ trên đường đến bệnh viện trong tình trạng tắc đường.