立ち往生
たちおうじょう「LẬP VÃNG SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bế tắc, khựng lại, sự chết đứng (nghĩa bóng)

Bảng chia động từ của 立ち往生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち往生する/たちおうじょうする |
Quá khứ (た) | 立ち往生した |
Phủ định (未然) | 立ち往生しない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち往生します |
te (て) | 立ち往生して |
Khả năng (可能) | 立ち往生できる |
Thụ động (受身) | 立ち往生される |
Sai khiến (使役) | 立ち往生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち往生すられる |
Điều kiện (条件) | 立ち往生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち往生しろ |
Ý chí (意向) | 立ち往生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち往生するな |
立ち往生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち往生
弁慶の立ち往生 べんけいのたちおうじょう
situation in which one can move neither forward nor backward
立往生 たちおうじょう
sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc
往生 おうじょう
sự ra đi (chết)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
往生際 おうじょうぎわ
ranh giới giữa cái sống và cái chết
大往生 だいおうじょう
cái chết thanh thản
生い立ち おいたち
sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn
往生する おうじょう
chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên