Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち直る
〜から
立
ち
直
る
Lấy lại chỗ đứng từ sau ~
すぐに
立
ち
直
るよね!
Tôi tin rằng bạn sẽ sớm vượt qua nó.
離婚
から
立
ち
直
るには
時間
がかかる。
Cần phải có thời gian để vượt qua một cuộc ly hôn.
カ月
で
倒産
から
立
ち
直
る
Khôi phục lại sau ~tháng phá sản .