立ち直る
たちなおる「LẬP TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
〜から
立
ち
直
る
Lấy lại chỗ đứng từ sau ~
カ月
で
倒産
から
立
ち
直
る
Khôi phục lại sau ~tháng phá sản .

Từ đồng nghĩa của 立ち直る
verb
Bảng chia động từ của 立ち直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち直る/たちなおるる |
Quá khứ (た) | 立ち直った |
Phủ định (未然) | 立ち直らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち直ります |
te (て) | 立ち直って |
Khả năng (可能) | 立ち直れる |
Thụ động (受身) | 立ち直られる |
Sai khiến (使役) | 立ち直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち直られる |
Điều kiện (条件) | 立ち直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち直れ |
Ý chí (意向) | 立ち直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち直るな |
立ち直る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち直る
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち直す たちなおす
Phục hồi, hồi phục
立ち直り たちなおり
sự khôi phục; sự phục hồi
立てかける 立てかける
dựa vào
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
Tuyên bố sẵn sàng ù
立て直る たてなおる
phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách