Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち退き
住民
は
火災訓練中
その
ビル
から
立
ち
退
くように
言
われた
Người dân được yêu cầu di tản khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy chữa cháy. .
立
ち
退
きの
予告
を
受
けた。
Chúng tôi đã nhận được thông báo trục xuất.
もし、
強
いしつこい
匂
いを
嗅
げつけたらすぐに
家
を
立
ち
退
きなさい
Nếu bạn ngửi thấy mùi khó chịu trong thời gian dài thì cần nhanh chóng chuyển nhà