立ち退き
たちのき「LẬP THỐI」
☆ Danh từ
Sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)

立ち退き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 立ち退き
立ち退き
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く
たちのく
di tản
立ち退き
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く
たちのく
di tản