Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち通し
一日中立
ち
通
しで
働
いている。
Làm việc đứng suốt cả ngày.
ずっと
立
ち
通
しだったのに、こんなに
電車賃
がかかるなんて
信
じられない。
Tôi không thể tin được là tôi phải trả từng này tiền vé tàu mà tôi toàn phải đứng. .
汽車
は
込
んでいて、
私
はずっと
立
ち
通
しだった。
Tàu đông đến nỗi tôi bị đứng suốt cả quãng đường.
バス
はたいへん
混
んでいたので
駅
までずっと
立
ち
通
しだった。
Xe buýt đông đến nỗi tôi bị đứng suốt cả quãng đường tới ga.