立ち通し
たちどおし たちとおし「LẬP THÔNG」
☆ Cụm từ
Đứng suốt

立ち通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち通し
立ち通しである たちとおしである
để tiếp tục đứng (suốt dọc đường)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng