Kết quả tra cứu mẫu câu của 立て続け
立
て
続
けに_
回人
に
電話
する
Gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng .
彼
は
立
て
続
けに
タバコ
を
吸
います。
Anh ấy là một người nghiện thuốc lá.
三日間立
て
続
けに
雨
が
降
っている。
Trời đã mưa trong ba ngày.