Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立て続け
N4
続ける
Tiếp tục
N2
に先立って
Trước khi
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
てはいけない
Không được làm
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong