Kết quả tra cứu mẫu câu của 立派
立派
な
羽
が
立派
な
鳥
をつくる。
Đôi cánh đẹp tạo nên một con chim đẹp
立派
ですね。
Thật tuyệt vời!
立派
に
舗装
された
道
Đường được lát tốt. .
立派
な
仕事
をしたと
彼
を
誉
めた。
Ông ấy được ca ngợi vì những việc vĩ đại mình đã làm.