立派
りっぱ「LẬP PHÁI」
☆ Tính từ đuôi な
Sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo
Tuyệt vời; tuyệt hảo
立派
な
目的
があれば、つらい
仕事
も
楽
しみになる。
Nếu bạn có mục đích tuyệt vời thì ngay cả những việc nhàm chán cũng trở nên thú vị.
立派
ですね。
Thật tuyệt vời!

Từ đồng nghĩa của 立派
adjective