Kết quả tra cứu mẫu câu của 立証
立証
されなければならない
事
はまだ
一杯
ある。
Vẫn còn rất nhiều điều để chứng minh.
私
はそれを
立証
する。
Tôi có thể làm chứng cho điều đó.
彼
の
有罪
を
立証
する
証拠
がだされた。
Bằng chứng đáng nguyền rủa đã được đưa ra để chống lại anh ta.
君
の
考
えを
立証
する
事実
をあげてほしい。
Cho tôi thấy một sự thật ủng hộ ý tưởng của bạn.