立証
りっしょう「LẬP CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chứng thực; sự chứng minh; sự chứng kiến

Từ đồng nghĩa của 立証
noun
Bảng chia động từ của 立証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立証する/りっしょうする |
Quá khứ (た) | 立証した |
Phủ định (未然) | 立証しない |
Lịch sự (丁寧) | 立証します |
te (て) | 立証して |
Khả năng (可能) | 立証できる |
Thụ động (受身) | 立証される |
Sai khiến (使役) | 立証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立証すられる |
Điều kiện (条件) | 立証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立証しろ |
Ý chí (意向) | 立証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立証するな |
立証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立証
立証責任 りっしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
正当性を立証する せーとーせーをりっしょーする
chứng minh tính đúng đắn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
証拠立てる しょうこだてる
chứng minh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.