Kết quả tra cứu mẫu câu của 立身
立身出世
といったことは、
最近
でははやらなくなったね。
Việc thành đạt trong cuộc sống gần đây cũng chẳng làm gì cả
彼
は
立身出世
した。
Anh đã thành công trong cuộc sống.
彼
は
立身出世
のために
大変
な
努力
をした。
Anh ấy đã rất nỗ lực để thành công trong cuộc sống.