立身
りっしん「LẬP THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng

Bảng chia động từ của 立身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立身する/りっしんする |
Quá khứ (た) | 立身した |
Phủ định (未然) | 立身しない |
Lịch sự (丁寧) | 立身します |
te (て) | 立身して |
Khả năng (可能) | 立身できる |
Thụ động (受身) | 立身される |
Sai khiến (使役) | 立身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立身すられる |
Điều kiện (条件) | 立身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立身しろ |
Ý chí (意向) | 立身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立身するな |
立身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立身
立身出世 りっしんしゅっせ
thành công trong cuộc sống
立身栄達 りっしんえいたつ
thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội
立身出世する りっしんしゅっせする
làm giàu.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.