Kết quả tra cứu mẫu câu của 立錐の余地
コンサート会場
は
立錐
の
余地
もないほどの
大混雑
でした。
Hội trường buổi hòa nhạc chật cứng đến mức không còn chỗ đứng.
会場
は
人
であふれ、
立錐
の
余地
なしという
大盛況
だったね。
Phòng hòa nhạc chật cứng đến mức không còn chỗ để thở.
その
列車
はみな、
発車
10
分前
に
満員
で
立錐
の
余地
もなかった。
Tất cả các huấn luyện viên của đoàn tàu đã chật kín chỗ trước đó mười phútđã bắt đầu.