Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立錐の余地
りっすいのよち
room to breathe (usually in the negative as "no room to breathe")
立錐の余地もない りっすいのよちもない
chật ních, không còn chỗ trống, đông đến nghẹt thở, đông không thở nổi
立錐 りっすい
quá đầy, quá chật
余地 よち
Chỗ thừa; chỗ; nơi;
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
立地 りっち
sự định vị
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
Đăng nhập để xem giải thích