Kết quả tra cứu mẫu câu của 竜巻
竜巻
が
町
に
接近
した
Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.
竜巻
で
村全体
が
破壊
された。
Toàn bộ ngôi làng bị phá hủy bởi lốc xoáy.
竜巻
が
車
を
道路
の
外
に
吹
き
飛
ばした。
Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng đường. .
竜巻
の
漏斗状部分
が
発達
し
地上
に
落
ちる
Hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất .