竜巻
たつまき「LONG QUYỂN」
Vòi rồng
竜巻
が
車
を
道路
の
外
に
吹
き
飛
ばした。
Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng đường. .
竜巻
の
漏斗状部分
が
発達
し
地上
に
落
ちる
Hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất .
Cơn xoáy lốc
竜巻
が
町
に
接近
した
Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜巻
が
町
に
接近
した
Cơn lốc xoáy đang tiến gần đến thị trấn.
竜巻
が
車
を
道路
の
外
に
吹
き
飛
ばした。
Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng đường. .

Từ đồng nghĩa của 竜巻
noun
竜巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜巻
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
竜皮巻 りゅうひまき りゅうがわまき
con cá trắng trộn giấm và cuộn với konbu
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc