Kết quả tra cứu mẫu câu của 端
端点剛性
Tính cứng rắn rõ ràng
端綱
をつける
Thắng dây cương .
端的
に
申
し
上
げてそれは
悪
です
Nói thẳng ra, đó là điều không tốt.
端的
に
言
って、
彼
は
首
になったのだ。
Để làm cho một câu chuyện dài trở nên ngắn gọn, anh ta đã bị sa thải.