Kết quả tra cứu mẫu câu của 端正
彼女
は
容貌端正
で、
見
る
人
を
魅了
します。
Cô ấy có ngũ quan hài hòa, thu hút ánh nhìn của mọi người.
二枚目俳優
ならではの
端正
な
顔立
ちをしていた。
Hồi xưa anh ấy có một nét mặt đoan chính chỉ thấy được ở các diễn viên đẹp trai.