端正
たんせい「ĐOAN CHÁNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dễ coi; quý phái

Từ trái nghĩa của 端正
端正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端正
資性端正 しせいたんせい
tính tình ngay thẳng, tính tình cao thượng
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu