Kết quả tra cứu mẫu câu của 端的
端的
に
申
し
上
げてそれは
悪
です
Nói thẳng ra, đó là điều không tốt.
端的
に
言
って、
彼
は
首
になったのだ。
Để làm cho một câu chuyện dài trở nên ngắn gọn, anh ta đã bị sa thải.
端的
にお
答
えすれば、(もちろん
イエス
)です。
Nếu trả lời ngắn gọn thì đó là "đồng ý .
端的
に
言
って、
彼
には
音楽
の
才能
がない。
Nói một cách ngắn gọn, anh ấy thiếu khả năng âm nhạc.