Kết quả tra cứu mẫu câu của 競争する
〜
面
で
競争
する
Cạnh tranh trên phương diện ~
外国
と
競争
する
Cạnh tranh với nước ngoài
価格
で
競争
する
Cạnh tranh về giá cả
〜を
得
ようとして(
人
)と
競争
する
Cạnh tranh với người nào để giành được cái gì