競争する
きょうそうする「CẠNH TRANH」
Bon chen
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cạnh tranh; thi đua
外国
と
競争
する
Cạnh tranh với nước ngoài
価格
で
競争
する
Cạnh tranh về giá cả
〜の
世界市場
で
儲
けようと
競争
する
Cạnh tranh trên thị trường thế giới về cái gì để kiếm lời
Chạy đua
Đọ
Đối đầu
Đua
Đua nhau
Ganh
Ganh đua.

Bảng chia động từ của 競争する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競争する/きょうそうするする |
Quá khứ (た) | 競争した |
Phủ định (未然) | 競争しない |
Lịch sự (丁寧) | 競争します |
te (て) | 競争して |
Khả năng (可能) | 競争できる |
Thụ động (受身) | 競争される |
Sai khiến (使役) | 競争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競争すられる |
Điều kiện (条件) | 競争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競争しろ |
Ý chí (意向) | 競争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競争するな |