Kết quả tra cứu mẫu câu của 競技
競技・競走
に
加
わって
Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
競技
(
会
)に
エントリー
する
Bắt đầu trận đấu
競技者
の
観点
から
Từ quan điểm của người thi đấu
競技中
に
違反
を
犯
した
選手
は、
競技ルール
に
則
して
減点
されます。
Cầu thủ nào phạm luật trong trận đấu sẽ bị trừ điểm theo luật thi đấu.