Kết quả tra cứu 競技
Các từ liên quan tới 競技
競技
きょうぎ
「CẠNH KĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
屋外
の
競技
Cuộc thi đấu ngoài trời
クロスカントリー
(
競技
)
Trận thi đấu xuyên quốc gia
競技・競走
に
加
わって
Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
◆ Tranh đua.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 競技
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競技する/きょうぎする |
Quá khứ (た) | 競技した |
Phủ định (未然) | 競技しない |
Lịch sự (丁寧) | 競技します |
te (て) | 競技して |
Khả năng (可能) | 競技できる |
Thụ động (受身) | 競技される |
Sai khiến (使役) | 競技させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競技すられる |
Điều kiện (条件) | 競技すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競技しろ |
Ý chí (意向) | 競技しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競技するな |