Kết quả tra cứu mẫu câu của 競技者
競技者
の
観点
から
Từ quan điểm của người thi đấu
競技者
は
気迫
と
自信
に
満
ちている。
Các vận động viên đầy tinh thần và tự tin.
競技者
が
薬物
を
乱用
していると
公表
する
Công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
競技者
[
出場者
]の
方々
にどのような
メッセージ
を
送
られますか?
Bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì với) các tuyển thủ của chúng ta? .