競技者
きょうぎしゃ「CẠNH KĨ GIẢ」
☆ Danh từ
Người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
ギリシャ
の
競技者
Vận động viên nước Hy Lạp
参加国
および
競技者数
の
爆発的
な
増加
Gia tăng số lượng các nước tham gia và số vận động viên
その
競技者
はその
レース
ですべての
ハードル
を
飛
び
越
えた
Vận động viên đó đã vượt qua tất cả các hàng rào trong cuộc đua đó

競技者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競技者
競技者代理人 きょうぎしゃだいりにん
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic