Kết quả tra cứu mẫu câu của 筋書き
筋書
きを
述
べる
Trình bày tóm tắt.
筋書
きは
別
として、その
本
は
私
をひきつけた。
Ngoài cốt truyện, cuốn sách làm tôi thích thú.
はっきりした
筋書
き
Tóm tắt một cách chi tiết, cụ thể
ロマンチック
な
筋書
き
Cốt truyện lãng mạn