筋書き
すじがき「CÂN THƯ」
☆ Danh từ
Cốt truyện; tóm tắt
筋書
きを
述
べる
Trình bày tóm tắt.
ロマンチック
な
筋書
き
Cốt truyện lãng mạn
はっきりした
筋書
き
Tóm tắt một cách chi tiết, cụ thể

Từ đồng nghĩa của 筋書き
noun
筋書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋書き
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn