Kết quả tra cứu mẫu câu của 筋肉痛
全身筋肉痛
だ。
Toàn thân tôi đau nhức.
この
薬
は
筋肉痛
を
和
らげる。
Thuốc này giúp giảm đau cơ.
お
願
い、
私
を
笑
わせないで!
昨日腹筋
のやり
過
ぎでお
腹
が
筋肉痛
なの!
Tôi cầu xin bạn. Đừng chọc tôi cười. Tôi đã thực hiện quá nhiều lần ngồi lên ngày hôm qua vàcơ bụng bị đau.
昨日
は
久々
に
運動
らしい
運動
をしたので、
今朝起
きたら
全身
が
筋肉痛
になっていた。
Hôm qua là lần đầu tiên sau một thời gian dài tôi thực sự tập luyện, vì vậy tất cảcác cơ trong cơ thể tôi đau nhức khi tôi thức dậy vào sáng nay.