Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
筋痛 きんつう
đau cơ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
筋肉腫 きんにくしゅ
u cơ
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ
筋肉質 きんにくしつ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.