Kết quả tra cứu mẫu câu của 策定
彼
は
政調
の
メンバー
として
重要
な
法案
の
策定
に
関
わっている。
Anh ấy tham gia vào việc soạn thảo các dự luật quan trọng với tư cách là thành viên của Ủy ban Nghiên cứu Chính sách.
政府
は
投入産出表
を
基
にして、
経済政策
を
策定
する。
Chính phủ xây dựng chính sách kinh tế dựa trên bảng cân đối liên ngành.
実業団体
は
業界
の
ルール
や
ガイドライン
を
策定
することが
多
いです。
Các hiệp hội doanh nghiệp thường xây dựng quy tắc và hướng dẫn cho ngành công nghiệp.
EEEは
エンジニア
のための
国際的
な
組織
で、
技術標準
の
策定
を
行
っている。
IEEE là tổ chức quốc tế dành cho các kỹ sư, chuyên xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật.