策定
さくてい「SÁCH ĐỊNH」
Làm nên (chương trình)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lập ra, vẽ ra (kế hoạch)

Bảng chia động từ của 策定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 策定する/さくていする |
Quá khứ (た) | 策定した |
Phủ định (未然) | 策定しない |
Lịch sự (丁寧) | 策定します |
te (て) | 策定して |
Khả năng (可能) | 策定できる |
Thụ động (受身) | 策定される |
Sai khiến (使役) | 策定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 策定すられる |
Điều kiện (条件) | 策定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 策定しろ |
Ý chí (意向) | 策定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 策定するな |
策定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 策定
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).