Kết quả tra cứu mẫu câu của 箇所
その
箇所
に
チェックマーク
を
付
ける
Đánh dấu vào địa điểm
この2
箇所
の
傷
は
目立
つので
直
して
欲
しいです。
Hai vết xước này nổi bật nên tôi muốn chúng được sửa chữa.
問題
になる
箇所
Điểm gây tranh cãi
この
湖
はこの
箇所
が
一番深
い。
Hồ sâu nhất vào thời điểm này.