Kết quả tra cứu 箇所
Các từ liên quan tới 箇所
箇所
かしょ
「CÁ SỞ」
☆ Danh từ, counter
◆ Chỗ; nơi; địa điểm; điểm
問題
になる
箇所
Điểm gây tranh cãi
その
箇所
に
チェックマーク
を
付
ける
Đánh dấu vào địa điểm
物語
の
中
で
彼
の
殺
された
個所
がみつかったか
Anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa? .

Đăng nhập để xem giải thích