箇所
かしょ「CÁ SỞ」
☆ Danh từ, counter
Chỗ; nơi; địa điểm; điểm
問題
になる
箇所
Điểm gây tranh cãi
その
箇所
に
チェックマーク
を
付
ける
Đánh dấu vào địa điểm
物語
の
中
で
彼
の
殺
された
個所
がみつかったか
Anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa? .

Từ đồng nghĩa của 箇所
noun
箇所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箇所
二箇所 にかしょ
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm).
一箇所 いっかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
不通箇所 ふつうかしょ
bị ràng buộc - lên trên là những chỗ (những đốm)
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.