Kết quả tra cứu mẫu câu của 管轄
管轄地域
Khu vực quản hạt, khu vực quản lí .
管轄登記所
Văn phòng đăng kí có thẩm quyền .
管轄権
を
有
する
官庁
Cơ quan có thẩm quyền
神祇院
の
管轄下
にあった
神社神道約
8
万社
は、などにわかれた。
Khoảng 80,000 đền thờ thần đạo thuộc quyền quản lý của Viện Thần học đã được chia thành nhiều loại khác nhau.