管轄
かんかつ「QUẢN HẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản hạt
管轄地域
Khu vực quản hạt, khu vực quản lí .

Từ đồng nghĩa của 管轄
noun
Bảng chia động từ của 管轄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 管轄する/かんかつする |
Quá khứ (た) | 管轄した |
Phủ định (未然) | 管轄しない |
Lịch sự (丁寧) | 管轄します |
te (て) | 管轄して |
Khả năng (可能) | 管轄できる |
Thụ động (受身) | 管轄される |
Sai khiến (使役) | 管轄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 管轄すられる |
Điều kiện (条件) | 管轄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 管轄しろ |
Ý chí (意向) | 管轄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 管轄するな |
管轄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管轄
管轄ポート かんかつポート
cổng quản trị
管轄権 かんかつけん
quyền hạn xét xử
管轄地域 かんかつちいき
Khu vực có thẩm quyền được quản lý.
管轄官庁 かんかつかんちょう
cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền.
管轄争い かんかつあらそい
quyền quản hạt cãi nhau
管轄裁判所 かんかつさいばんしょ
tòa án có thẩm quyền
国際裁判管轄 こくさいさいばんかんかつ
quyền tài phán quốc tế
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.