Kết quả tra cứu mẫu câu của 箱乗り
走行中
の
箱乗
りはご
遠慮下
さい!
Vui lòng không nghiêng người ra khỏi cửa sổ khi chúng tôi đang di chuyển.
彼
は
興奮
して、
車
の
箱乗
りをしていた。
Anh ấy quá phấn khích nên đã vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy.