箱乗り
はこのり「TƯƠNG THỪA」
☆ Danh từ
Vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy
彼
は
興奮
して、
車
の
箱乗
りをしていた。
Anh ấy quá phấn khích nên đã vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy.

箱乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箱乗り
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
盛り箱 もりはこ
hộp đựng thức ăn
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào