Kết quả tra cứu mẫu câu của 築く
ダム
を
築
く(
建築家
)
Kiến trúc sư xây dựng đập
総構
えを
築
くために、
多
くの
資源
と
時間
が
費
やされた。
Nhiều tài nguyên và thời gian đã được sử dụng để xây dựng hệ thống phòng thủ tổng thể.
巨万
の
富
を
築
く
Xây dựng (tạo) nên tài sản trị giá hàng triệu bạc
空中
に
楼閣
を
築
く
Xây dựng một vọng lầu trên không trung .