築く
きずく「TRÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Xây dựng
どうやって
彼
が
巨富
を
築
き
上
げたのかいまだになぞだ。
Cho đến nay vẫn không ai biết làm thế nào anh ta lại xây dựng nên một tài sản lớn đến vậy.
青葉城
は
伊達正宗
が
築
いたものである。
Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên. .

Từ đồng nghĩa của 築く
verb
Bảng chia động từ của 築く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 築く/きずくく |
Quá khứ (た) | 築いた |
Phủ định (未然) | 築かない |
Lịch sự (丁寧) | 築きます |
te (て) | 築いて |
Khả năng (可能) | 築ける |
Thụ động (受身) | 築かれる |
Sai khiến (使役) | 築かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 築く |
Điều kiện (条件) | 築けば |
Mệnh lệnh (命令) | 築け |
Ý chí (意向) | 築こう |
Cấm chỉ(禁止) | 築くな |