Kết quả tra cứu mẫu câu của 簡明
簡明
な
結論
Kết luận gắn gọn (xúc tích) .
簡明
な
文体
Văn phong súc tích (hàm súc)
簡明
な
返答
Trả lời súc tích (ngắn gọn)
彼
は
自分
の
職業
について
簡明
な
考
えを
持
っていた
Anh ta suy nghĩ đơn giản về nghề nghiệp của mình