Kết quả tra cứu 簡明
Các từ liên quan tới 簡明
簡明
かんめい
「GIẢN MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc
簡明
な
文体
Văn phong súc tích (hàm súc)
簡明
な
返答
Trả lời súc tích (ngắn gọn)
彼
は
自分
の
職業
について
簡明
な
考
えを
持
っていた
Anh ta suy nghĩ đơn giản về nghề nghiệp của mình

Đăng nhập để xem giải thích