Kết quả tra cứu mẫu câu của 簡素
簡素
な
木
の
額縁
Khung tranh bằng gỗ
彼
は
簡素
な
生活
を
送
った。
Anh ấy đã sống một cuộc sống đơn giản.
彼女
は
簡素
な
ドレス
を
着
ていた。
Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản.
彼
らは
簡素
な
生活
で
満足
している。
Họ hài lòng với cuộc sống bình dị.