簡素
かんそ「GIẢN TỐ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự chất phác; sự đơn giản; chất phác; đơn giản; giản đơn
ドレス
の
簡素
さ
Sự đơn giản của chiếc váy
スパルタ式
の
簡素
さ
Sự chất phác của khổ hạnh
気品
のある
簡素
Sự chất phác cao đẹp .

Từ đồng nghĩa của 簡素
adjective
簡素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡素
簡素化 かんそか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện