Kết quả tra cứu mẫu câu của 籐
籐製品
Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan .
座
る
所
が
籐
で
出来
ている
椅子
Cái ghế ngồi được làm từ mây
家具・木製品・籐製品
などの
市場向
けに
塗料
を
供給
する
Cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội thất, các sản phẩm gỗ và sản phẩm mây tre đan
太
った
男
が
座
って、その
籐
で
作
ったいすを
壊
してしまった
Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống .